Có 2 kết quả:

电子化营业 diàn zǐ huà yíng yè ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄏㄨㄚˋ ㄧㄥˊ ㄜˋ電子化營業 diàn zǐ huà yíng yè ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄏㄨㄚˋ ㄧㄥˊ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

e-commerce (computing)

Từ điển Trung-Anh

e-commerce (computing)